Loại chỗDiễn giải
A2TNgồi mềm
A2TLNgồi mềm điều hoà
AnNằm khoang 4
AnNằm khoang 4
AnLNằm khoang 2 điều hòa VIP
AnLNằm khoang 4 điều hòa
AnLNằm khoang 4 điều hòa
AnLNằm khoang 4 điều hòa
AnLNằm khoang 4 điều hòa
AnLNằm khoang 4 điều hòa
BnNằm khoang 6
BnNằm khoang 6
BnNằm khoang 6
BnLNằm khoang 6 điều hòa
BnLNằm khoang 6 điều hòa
BnLNằm khoang 6 điều hòa
GPGhế phụ
GPGhế phụ điều hòa
KCKhông chỗ
NCNgồi cứng
NCNgồi cứng ko chỗ
NCLNgồi chuyển đổi điều hòa
NCLNgồi cứng điều hòa
NMNgồi mềm
NMLNgồi chuyển đổi điều hòa
NMLNgồi mềm điều hòa
NMLNgồi mềm điều hòa toa 48
NMLNgồi mềm điều hòa toa 56
NMLNgồi mềm điều hòa toa 64
NMLNgồi mềm điều hòa toa vip 20
NMLNgồi mềm điều hòa vip

 

GIỜ TÀU THỐNG NHẤT



Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn


Tên GaKMSE7SE5SE9SE3SE1
Hà Nội006:1015:30 19:2021:10
Phủ Lý5607:2116:39 20:2722:19
Nam Định8707:5517:14 21:0022:53
Ninh Bình11508:2917:49 21:3423:28
Bỉm Sơn14109:1218:34   
Thanh Hoá17509:4919:11 22:4900:47 (ngày +1)
Minh Khôi19710:1319:36   
Chợ Sy27911:4121:04   
Vinh31912:3922:02 01:32 (ngày +1)03:37 (ngày +1)
Yên Trung34013:0922:38  04:08 (ngày +1)
Hương Phố38714:0823:41  05:07 (ngày +1)
Đồng Lê43615:1700:50 (ngày +1) 04:01 (ngày +1)06:16 (ngày +1)
Minh Lệ48216:14    
Đồng Hới52217:1102:39 (ngày +1) 05:50 (ngày +1)08:05 (ngày +1)
Mỹ Đức55117:46    
Mỹ Trạch56518:16    
Đông Hà62219:2804:30 (ngày +1) 07:41 (ngày +1)09:56 (ngày +1)
Huế68820:4305:45 (ngày +1) 08:56 (ngày +1)11:11 (ngày +1)
Đà Nẵng79123:3308:46 (ngày +1) 11:45 (ngày +1)14:01 (ngày +1)
Trà Kiệu825 09:41 (ngày +1) 12:40 (ngày +1) 
Tam Kỳ86500:55 (ngày +1)10:21 (ngày +1) 13:20 (ngày +1)15:21 (ngày +1)
Núi Thành890 11:17 (ngày +1)   
Quảng Ngãi92802:06 (ngày +1)12:06 (ngày +1) 14:31 (ngày +1)16:32 (ngày +1)
Đức Phổ968 12:53 (ngày +1)   
Bồng Sơn1017 13:48 (ngày +1) 16:08 (ngày +1) 
Diêu Trì109605:15 (ngày +1)15:25 (ngày +1) 17:45 (ngày +1)19:43 (ngày +1)
Tuy Hoà119807:30 (ngày +1)17:55 (ngày +1) 19:42 (ngày +1)21:40 (ngày +1)
Giã125408:44 (ngày +1)19:09 (ngày +1)   
Ninh Hoà128109:18 (ngày +1)19:54 (ngày +1)   
Nha Trang131510:05 (ngày +1)20:41 (ngày +1) 22:07 (ngày +1)00:06 (ngày +2)
Tháp Chàm140811:48 (ngày +1)22:51 (ngày +1) 23:50 (ngày +1)02:06 (ngày +2)
Sông Mao1484 00:23 (ngày +2)   
Bình Thuận155114:16 (ngày +1)01:51 (ngày +2) 02:37 (ngày +2)04:42 (ngày +2)
Suối Kiết160315:20 (ngày +1)    
Long Khánh164916:19 (ngày +1)03:49 (ngày +2) 04:35 (ngày +2) 
Biên Hòa169717:41 (ngày +1)04:52 (ngày +2) 05:36 (ngày +2)07:38 (ngày +2)
Dĩ An170717:56 (ngày +1)05:08 (ngày +2) 05:52 (ngày +2)07:54 (ngày +2)
Sài Gòn172618:36 (ngày +1)05:40 (ngày +2) 06:30 (ngày +2)08:25 (ngày +2)




Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội



Tên GaKMSE8SE6SE10SE4SE2
Sài Gòn006:0015:25 19:0020:50
Dĩ An1906:3115:56 19:3121:21
Biên Hòa2906:4616:11 19:4621:36
Long Khánh7707:5417:13 20:45 
Suối Kiết12308:4818:06   
Bình Thuận17509:5019:07 22:3200:17 (ngày +1)
Sông Mao242 20:16   
Tháp Chàm31812:2621:39  02:45 (ngày +1)
Nha Trang41114:1200:00 (ngày +1) 02:41 (ngày +1)04:32 (ngày +1)
Ninh Hoà44514:5800:46 (ngày +1)   
Giã47215:30    
Tuy Hoà52816:4402:27 (ngày +1) 05:03 (ngày +1)06:54 (ngày +1)
Diêu Trì63019:0204:31 (ngày +1) 07:07 (ngày +1)09:07 (ngày +1)
Bồng Sơn70920:3306:05 (ngày +1) 08:30 (ngày +1) 
Đức Phổ758 06:57 (ngày +1)   
Quảng Ngãi79822:1007:47 (ngày +1) 10:07 (ngày +1)12:03 (ngày +1)
Núi Thành836 08:30 (ngày +1)   
Tam Kỳ86123:1809:00 (ngày +1) 11:15 (ngày +1)13:23 (ngày +1)
Trà Kiệu901 09:38 (ngày +1) 11:53 (ngày +1) 
Đà Nẵng93501:01 (ngày +1)10:40 (ngày +1) 12:58 (ngày +1)15:11 (ngày +1)
Huế103803:31 (ngày +1)13:47 (ngày +1) 15:40 (ngày +1)17:41 (ngày +1)
Đông Hà110405:01 (ngày +1)15:00 (ngày +1) 16:53 (ngày +1)18:54 (ngày +1)
Mỹ Trạch1161 16:03 (ngày +1)   
Mỹ Đức117506:24 (ngày +1)    
Đồng Hới120407:08 (ngày +1)17:03 (ngày +1) 18:51 (ngày +1)20:53 (ngày +1)
Minh Lệ124408:15 (ngày +1)    
Đồng Lê129009:12 (ngày +1)18:43 (ngày +1) 20:31 (ngày +1)22:33 (ngày +1)
Hương Phố133910:21 (ngày +1)19:52 (ngày +1) 21:40 (ngày +1)23:44 (ngày +1)
Yên Trung138611:20 (ngày +1)20:51 (ngày +1) 22:41 (ngày +1)00:43 (ngày +2)
Vinh140711:55 (ngày +1)21:26 (ngày +1) 23:16 (ngày +1)01:28 (ngày +2)
Chợ Sy144713:07 (ngày +1)22:30 (ngày +1)   
Minh Khôi152914:40 (ngày +1)00:23 (ngày +2)   
Thanh Hoá155115:05 (ngày +1)00:50 (ngày +2) 02:12 (ngày +2)04:35 (ngày +2)
Bỉm Sơn158515:43 (ngày +1)01:27 (ngày +2)   
Ninh Bình161116:29 (ngày +1)02:13 (ngày +2) 03:30 (ngày +2)05:53 (ngày +2)
Nam Định163917:17 (ngày +1)02:52 (ngày +2) 04:08 (ngày +2)06:31 (ngày +2)
Phủ Lý167017:57 (ngày +1)03:29 (ngày +2) 04:45 (ngày +2)07:18 (ngày +2)
Hà Nội172619:12 (ngày +1)04:40 (ngày +2) 05:55 (ngày +2)08:30 (ngày +2)